xuất sắc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| swət˧˥ sak˧˥ | swə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧ | swək˧˥ ʂak˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| swət˩˩ ʂak˩˩ | swə̰t˩˧ ʂa̰k˩˧ | ||
Tính từ
[sửa]- Tốt, giỏi, vượt trội hẳn so với bình thường.
- Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- Học sinh xuất sắc.
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu.
Dịch
- Tiếng Anh: excellent
- Tiếng Nga: отличный (otlíčnyj), превосходный (prevosxódnyj), великолепный (velikolépnyj)
- Tiếng Pháp: excellent
- Tiếng Trung Quốc: 出色
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xuất sắc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)