Bước tới nội dung

xuất sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việt của chữ Hán 出色.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
swət˧˥ sak˧˥swə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧swək˧˥ ʂak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
swət˩˩ ʂak˩˩swə̰t˩˧ ʂa̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

xuất sắc

  1. Tốt, giỏi, vượt trội hẳn so với bình thường.
    Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
    Học sinh xuất sắc.
    Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu.

Dịch

Tham khảo