xuất sắc
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 出色.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swət˧˥ sak˧˥ | swə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧ | swək˧˥ ʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
swət˩˩ ʂak˩˩ | swə̰t˩˧ ʂa̰k˩˧ |
Tính từ[sửa]
xuất sắc
- Tốt, giỏi, vượt trội hẳn so với bình thường.
- Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- Học sinh xuất sắc.
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu.
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: excellent
- Tiếng Nga: отличный (otlíčnyj), превосходный (prevosxódnyj), великолепный (velikolépnyj)
- Tiếng Pháp: excellent
- Tiếng Trung Quốc: 出色
Tham khảo[sửa]
- "xuất sắc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)