Bước tới nội dung

cliometrics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌklɑɪ.ə.ˈmɛ.trɪks/

Danh từ

[sửa]

cliometrics /ˌklɑɪ.ə.ˈmɛ.trɪks/

  1. (Kinh tế học) Sử lượng.

Tham khảo

[sửa]