Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
clocharde /klɔ.ʃaʁd/
|
clochardes /klɔ.ʃaʁd/
|
Số nhiều
|
clocharde /klɔ.ʃaʁd/
|
clochardes /klɔ.ʃaʁd/
|
clochard /klɔ.ʃaʁ/
- (Thông tục) Kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư.
Tham khảo[sửa]
-