clochard
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clochard /klɔ.ʃaʁ/ |
clochards /klɔ.ʃaʁ/ |
Giống cái | clocharde /klɔ.ʃaʁd/ |
clochardes /klɔ.ʃaʁd/ |
clochard /klɔ.ʃaʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)