clocheton
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klɔʃ.tɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
clocheton /klɔʃ.tɔ̃/ |
clochetons /klɔʃ.tɔ̃/ |
clocheton gđ /klɔʃ.tɔ̃/
- Gác chuông nhỏ.
- (Kiến trúc) Tháp chuông.
Tham khảo
[sửa]- "clocheton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)