clock cycle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɑːk ˈsɑɪ.kəl/

Danh từ[sửa]

clock cycle /ˈklɑːk ˈsɑɪ.kəl/

  1. (Tech) Chu kỳ đồng hồ.

Tham khảo[sửa]