Bước tới nội dung

cloqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cloqué
/klɔ.ke/
cloqués
/klɔ.ke/
Giống cái cloquée
/klɔ.ke/
cloqués
/klɔ.ke/

cloqué /klɔ.ke/

  1. nốt rộp.

Tham khảo

[sửa]