clore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

clore ngoại động từ /klɔʁ/

  1. Rào lại.
    Clore un jardin — rào vườn
  2. Đóng kín.
    Clore un passage — đóng kín lối đi qua
  3. Kết thúc.
    Clore un chapitre — kết thúc một chương
    Clore une séance — kết thúc buổi họp
    Clore la marche — đi cuối cùng
    clore la bouche à quelqu'un; clore le bec à quelqu'un — khoá miệng ai lại

Nội động từ[sửa]

clore nội động từ /klɔʁ/

  1. Đóng được.
    Porte qui ne clôt pas bien — cửa không đóng chặt được

Tham khảo[sửa]