clore
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Động từ
[sửa]clore
- Dạng biến tố của clorar:
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]clore
- (ngoại động từ) Rào lại.
- Clore un jardin.
- Rào vườn.
- Đóng kín.
- Clore un passage.
- Đóng kín lối đi qua.
- Kết thúc.
- Clore un chapitre.
- Kết thúc một chương.
- Clore une séance.
- Kết thúc buổi họp.
- Clore la marche.
- Đi cuối cùng.
- Clore la bouche à quelqu’un; clore le bec à quelqu’un.
- Khoá miệng ai lại.
- (ngoại động từ) Đóng được.
- Porte qui ne clôt pas bien.
- Cửa không đóng chặt được.
Chia động từ
[sửa]Chia động từ của clore
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | clore | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | closant /klo.zɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | clos /klo/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | clos /klo/ |
clos /klo/ |
clôt /klo/ |
closons /klo.zɔ̃/ |
closez /klo.ze/ |
closent /kloz/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | — | — | — | — | — | — | |
Quá khứ đơn giản2 | — | — | — | — | — | — | |
Tương lai | clorai /klɔ.ʁe/ |
cloras /klɔ.ʁa/ |
clora /klɔ.ʁa/ |
clorons /klɔ.ʁɔ̃/ |
clorez /klɔ.ʁe/ |
cloront /klɔ.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | clorais /klɔ.ʁɛ/ |
clorais /klɔ.ʁɛ/ |
clorait /klɔ.ʁɛ/ |
clorions /klɔ.ʁjɔ̃/ |
cloriez /klɔ.ʁje/ |
cloraient /klɔ.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | close /kloz/ |
closes /kloz/ |
close /kloz/ |
closions /klo.zjɔ̃/ |
closiez /klo.zje/ |
closent /kloz/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | — | — | — | — | — | — | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | clos /klo/ |
— | closons /klo.zɔ̃/ |
closez /klo.ze/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "clore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]- “clore”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]clore
- Dạng biến tố của clorar:
Thể loại:
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái động từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- French defective verbs
- Động từ tiếng Pháp nhóm 3
- Động từ tiếng Pháp bất quy tắc
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾe
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾe/2 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái động từ tiếng Tây Ban Nha