close-quarters

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

close-quarters số nhiều

  1. Hàng ngũ siết chặt.
    They fought at close-quarters — Họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt

Tham khảo[sửa]