Bước tới nội dung

cloud pulse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑʊd ˈpəls/

Danh từ

[sửa]

cloud pulse /ˈklɑʊd ˈpəls/

  1. (Tech) Xung mây.

Tham khảo

[sửa]