Bước tới nội dung

club-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkləb.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

club-room /ˈkləb.ˈruːm/

  1. Phòng họp câu lạc bộ.

Tham khảo

[sửa]