Bước tới nội dung

co-operative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

co-operative

  1. (Thuộc) Hợp tác xã.
    co-operative member — xã viên hợp tác xã
    co-operative society — hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
    co-operative store — cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
  2. Sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác.

Danh từ

[sửa]

co-operative

  1. Hợp tác xã.
    agricultural co-operative — hợp tác xã nông nghiệp

Tham khảo

[sửa]