coadunate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

coadunate

  1. Hợp sinh; liên sinh.
  2. Tiếp hợp.

Ngoại động từ[sửa]

coadunate ngoại động từ

  1. (Sinh học) Làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau.

Tham khảo[sửa]