Bước tới nội dung

coat-frock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊt.ˈfrɑːk/

Danh từ

[sửa]

coat-frock /ˈkoʊt.ˈfrɑːk/

  1. Cái giá treo áo.

Tham khảo

[sửa]