Bước tới nội dung

coat-hanger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊt.ˈhæŋ.ɜː/

Danh từ

[sửa]

coat-hanger /ˈkoʊt.ˈhæŋ.ɜː/

  1. Giá treo áo.

Tham khảo

[sửa]