cocasserie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ka.sʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cocasserie /kɔ.ka.sʁi/ |
cocasserie /kɔ.ka.sʁi/ |
cocasserie gc /kɔ.ka.sʁi/
Tham khảo[sửa]
- "cocasserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)