Bước tới nội dung

cocasserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ka.sʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cocasserie
/kɔ.ka.sʁi/
cocasserie
/kɔ.ka.sʁi/

cocasserie gc /kɔ.ka.sʁi/

  1. Tính kỳ cục buồn cười.
  2. Điều kỳ cục buồn cười.

Tham khảo

[sửa]