coccyx
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːk.sɪks/
Danh từ
[sửa]coccyx số nhiều coccyges /ˈkɑːk.sɪks/
- (Giải phẫu) Xương cụt.
Tham khảo
[sửa]- "coccyx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔk.sis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coccyx /kɔk.sis/ |
coccyx /kɔk.sis/ |
coccyx gđ /kɔk.sis/
- (Giải phẫu) Xương cụt.
Tham khảo
[sửa]- "coccyx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)