Bước tới nội dung

cochylis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ki.lis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cochylis
/kɔ.ki.lis/
cochylis
/kɔ.ki.lis/

cochylis /kɔ.ki.lis/

  1. (Động vật học) Bướm nho.

Tham khảo

[sửa]