cock-crow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːk.ˈkroʊ/

Danh từ[sửa]

cock-crow /ˈkɑːk.ˈkroʊ/

  1. Lúc gà gáy, lúc tảng sáng.

Tham khảo[sửa]