Bước tới nội dung

gà gáy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ ɣaj˧˥ɣaː˧˧ ɣa̰j˩˧ɣaː˨˩ ɣaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ ɣaj˩˩ɣaː˧˧ ɣa̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

gà gáy

  1. Lúc gần sáng.
    Dậy từ gà gáy.

Tham khảo

[sửa]