Bước tới nội dung

cock-eye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːk.ˈɑɪ/

Danh từ

[sửa]

cock-eye /ˈkɑːk.ˈɑɪ/

  1. (Từ lóng) Mắt lác.

Tham khảo

[sửa]