cock-eyed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːk.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ[sửa]

cock-eyed /ˈkɑːk.ˈɑ.ɪəd/

  1. (Từ lóng) Lác mắt.
  2. Xiên, lệch; cong queo.
  3. Ngớ ngẩn, đần độn.

Tham khảo[sửa]