cock-sure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːk.ˈʃʊr/

Tính từ[sửa]

cock-sure /ˈkɑːk.ˈʃʊr/

  1. Chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc.
    I'm cock-sure of (about) his horse — tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng
  2. Tự tin; tự phụ.

Tham khảo[sửa]