cockalorum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑː.kə.ˈlɔr.əm/

Danh từ[sửa]

cockalorum /ˌkɑː.kə.ˈlɔr.əm/

  1. (Thông tục) Anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]