cocky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.ki/

Tính từ[sửa]

cocky /ˈkɑː.ki/

  1. Tự phụ, tự mãn, vênh váo.

Tham khảo[sửa]