coction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔk.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coction
/kɔk.sjɔ̃/
coction
/kɔk.sjɔ̃/

coction gc /kɔk.sjɔ̃/

  1. Sứ nấu.

Tham khảo[sửa]