Bước tới nội dung

coda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.də/

Danh từ

[sửa]

coda /ˈkoʊ.də/

  1. (Âm nhạc) Đoạn đuôi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coda
/kɔ.da/
coda
/kɔ.da/

coda gc /kɔ.da/

  1. (Âm nhạc) Đoạn đuôi.

Tham khảo

[sửa]