coda
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkoʊ.də/
Danh từ[sửa]
coda /ˈkoʊ.də/
Tham khảo[sửa]
- "coda". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.da/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coda /kɔ.da/ |
coda /kɔ.da/ |
coda gc /kɔ.da/
Tham khảo[sửa]
- "coda". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)