Bước tới nội dung

coded data

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.dəd ˈdeɪ.tə/

Danh từ

[sửa]

coded data /ˈkoʊ.dəd ˈdeɪ.tə/

  1. (Tech) Dữ kiện mã hóa.

Tham khảo

[sửa]