Bước tới nội dung

coefficient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

Danh từ

[sửa]

coefficient /ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

  1. (Toán học) , (vật lý) hệ số.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.e.fi.sjɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coefficient
/kɔ.e.fi.sjɑ̃/
coefficients
/kɔ.e.fi.sjɑ̃/

coefficient /kɔ.e.fi.sjɑ̃/

  1. Hệ số.

Tham khảo

[sửa]