Bước tới nội dung

coefficient of variation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌvɛr.i.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

coefficient of variation / ˌvɛr.i.ˈeɪ.ʃən/

  1. ((econ)) Hệ số phân tán (độ phân tán tương đối).

Tham khảo

[sửa]