Bước tới nội dung

coenobite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.nə.ˌbɑɪt/

Danh từ

[sửa]

coenobite /ˈsi.nə.ˌbɑɪt/

  1. (Tôn giáo) Người đi tu.

Tham khảo

[sửa]