coequality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkoʊ.ˈi.kwə.lə.ti/
Danh từ
[sửa]coequality /ˌkoʊ.ˈi.kwə.lə.ti/
- Xem coequal
Tham khảo
[sửa]- "coequality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coequality /ˌkoʊ.ˈi.kwə.lə.ti/