coequal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkoʊ.ˈi.kwəl/

Tính từ[sửa]

coequal /ˌkoʊ.ˈi.kwəl/

  1. Bằng hàng, ngang hàng (với ai).

Danh từ[sửa]

coequal /ˌkoʊ.ˈi.kwəl/

  1. Người bằng hàng, người ngang hàng.

Tham khảo[sửa]