Bước tới nội dung

coffin-maker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔ.fən.ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

coffin-maker /ˈkɔ.fən.ˈmeɪ.kɜː/

  1. Thợ đóng quan tài.

Tham khảo

[sửa]