coffrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.fʁe/

Ngoại động từ[sửa]

coffrer ngoại động từ /kɔ.fʁe/

  1. (Xây dựng) Đặt cốp pha.
  2. (Thông tục) Bắt giam.
    Coffres un voleur — bắt giam tên ăn trộm

Tham khảo[sửa]