cognitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ɲi.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cognitif
/kɔ.ɲi.tif/
cognitifs
/kɔ.ɲi.tif/
Giống cái cognitive
/kɔ.ɲi.tiv/
cognitives
/kɔ.ɲi.tiv/

cognitif /kɔ.ɲi.tif/

  1. khả năng nhận thức.
    Faculté cogitive — năng lực nhận thức

Tham khảo[sửa]