cognitif
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.ɲi.tif/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | cognitif /kɔ.ɲi.tif/ |
cognitifs /kɔ.ɲi.tif/ |
| Giống cái | cognitive /kɔ.ɲi.tiv/ |
cognitives /kɔ.ɲi.tiv/ |
cognitif /kɔ.ɲi.tif/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cognitif”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)