coil aerial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔɪ.əl ˈɛr.i.əl/

Danh từ[sửa]

coil aerial /ˈkɔɪ.əl ˈɛr.i.əl/

  1. (Tech) Dây trời hình tròn.

Tham khảo[sửa]