coin box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔɪn ˈbɑːks/

Danh từ[sửa]

coin box /ˈkɔɪn ˈbɑːks/

  1. (Tech) Hộp bỏ tiền (cắc).

Tham khảo[sửa]