Bước tới nội dung

coke-oven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊk.ˈə.vən/

Danh từ

[sửa]

coke-oven /ˈkoʊk.ˈə.vən/

  1. luyện than cốc.

Tham khảo

[sửa]