Bước tới nội dung

collapsus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lap.sys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
collapsus
/kɔ.lap.sys/
collapsus
/kɔ.lap.sys/

collapsus /kɔ.lap.sys/

  1. (Y học) Sự xẹp; sự trụy.

Tham khảo

[sửa]