Bước tới nội dung

collationner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.la.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

collationner ngoại động từ /kɔ.la.sjɔ.ne/

  1. Đối chiếu, so (văn bản).
  2. Kiểm tra lại.
    Collationner un acte — kiểm tra lại một chứng thư

Nội động từ

[sửa]

collationner nội động từ /kɔ.la.sjɔ.ne/

  1. Ăn nhẹ.

Tham khảo

[sửa]