Bước tới nội dung

colleague

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.ˌliɡ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

colleague /ˈkɑː.ˌliɡ/

  1. Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]