Bước tới nội dung

collectedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.lɪk.təd.nəs/

Danh từ

[sửa]

collectedness /ˈkɑː.lɪk.təd.nəs/

  1. Tính bình tĩnh, sự tự chủ.

Tham khảo

[sửa]