collectivité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɛk.ti.vi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
collectivité /kɔ.lɛk.ti.vi.te/ |
collectivités /kɔ.lɛk.ti.vi.te/ |
collectivité gc /kɔ.lɛk.ti.vi.te/
Tham khảo
[sửa]- "collectivité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)