Bước tới nội dung

collectivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɛk.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
collectivité
/kɔ.lɛk.ti.vi.te/
collectivités
/kɔ.lɛk.ti.vi.te/

collectivité gc /kɔ.lɛk.ti.vi.te/

  1. Tập thể, đoàn thể, tập đoàn.
    collectivités locales — đơn vị hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã)

Tham khảo

[sửa]