collectorship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈlɛk.tɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]collectorship /kə.ˈlɛk.tɜː.ˌʃɪp/
- Xem collector
Tham khảo
[sửa]- "collectorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
collectorship /kə.ˈlɛk.tɜː.ˌʃɪp/