Bước tới nội dung

collectorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈlɛk.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

collectorship /kə.ˈlɛk.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Xem collector

Tham khảo

[sửa]