collector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈlɛk.tɜː/

Danh từ[sửa]

collector /kə.ˈlɛk.tɜː/

  1. Người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền... ).
  2. Người đi quyên.
  3. (Kỹ thuật) Cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp.

Tham khảo[sửa]