colloquist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.lə.kwɪst/
Danh từ
[sửa]colloquist /ˈkɑː.lə.kwɪst/
- Người nói chuyện (với ai).
Tham khảo
[sửa]- "colloquist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
colloquist /ˈkɑː.lə.kwɪst/