Bước tới nội dung

collutoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ly.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
collutoire
/kɔ.ly.twaʁ/
collutoire
/kɔ.ly.twaʁ/

collutoire /kɔ.ly.twaʁ/

  1. (Dược học) Thuốc miệng.

Tham khảo

[sửa]