collutoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ly.twaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
collutoire /kɔ.ly.twaʁ/ |
collutoire /kɔ.ly.twaʁ/ |
collutoire gđ /kɔ.ly.twaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "collutoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)