Bước tới nội dung

colombier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
colombier

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɔ̃.bje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
colombier
/kɔ.lɔ̃.bje/
colombiers
/kɔ.lɔ̃.bje/

colombier /kɔ.lɔ̃.bje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chuồng bồ câu.
  2. Khổ côlombiê (giấy in).

Tham khảo

[sửa]