Bước tới nội dung

colonisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɔ.ni.za.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực colonisatrice
/kɔ.lɔ.ni.zat.ʁis/
colonisatrice
/kɔ.lɔ.ni.zat.ʁis/
Giống cái colonisatrice
/kɔ.lɔ.ni.zat.ʁis/
colonisatrice
/kɔ.lɔ.ni.zat.ʁis/

colonisateur /kɔ.lɔ.ni.za.tœʁ/

  1. Thực dân.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
colonisateur
/kɔ.lɔ.ni.za.tœʁ/
colonisateurs
/kɔ.lɔ.ni.za.tœʁ/

colonisateur /kɔ.lɔ.ni.za.tœʁ/

  1. Kẻ thực dân.

Tham khảo

[sửa]