colonnade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑː.lə.ˈneɪd/
Danh từ
[sửa]colonnade /ˌkɑː.lə.ˈneɪd/
Tham khảo
[sửa]- "colonnade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɔ.nad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
colonnade /kɔ.lɔ.nad/ |
colonnades /kɔ.lɔ.nad/ |
colonnade gc /kɔ.lɔ.nad/
Tham khảo
[sửa]- "colonnade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)