Bước tới nội dung

colonnade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
colonnade

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑː.lə.ˈneɪd/

Danh từ

[sửa]

colonnade /ˌkɑː.lə.ˈneɪd/

  1. Hàng cột, dãy cột.
  2. Hàng cây, dãy cây.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɔ.nad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
colonnade
/kɔ.lɔ.nad/
colonnades
/kɔ.lɔ.nad/

colonnade gc /kɔ.lɔ.nad/

  1. (Kiến trúc) Hàng cột.

Tham khảo

[sửa]